Chương trình học trung cấp làm đẹp gồm những môn chính sau học viên được lựa chọn khi học sang chuyên đề.
A.Trung cấp thiết kế tạo mẫu tóc ( học viên đăng ký học chuyên sâu)
B.B.Trung cấp spa phun thêu thẩm mỹ ( học viên đăng ký học chuyên sâu)
TRƯỜNG TRUNG CẤP QUỐC TẾ SÀI GÒN | ||||||||
CHƯƠNG TRÌNH TRUNG CẤP NGÀNH TẠO MẪU VÀ CHĂM SÓC SẮC ĐẸP (Học viên tốt nghiệp THPT) | ||||||||
Mã MH/MĐ | Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Tổng số (giờ) | Thời gian đào tạo (giờ) trong đó | ||||
Tổng số (tín chỉ) | Lý thuyết | Thực hành | Lý thuyết | Thực hành | Kiểm tra | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
TỔNG CỘNG | ||||||||
Mô đun: Tóc, trang điểm | 56 | 26 | 30 | 1,620 | 406 | 1,130 | 84 | |
Mô đun: Phun xăm thêu | 54 | 24 | 30 | 1,530 | 375 | 1,076 | 79 | |
Mô đun: Massage | 56 | 25 | 31 | 1,560 | 393 | 1,086 | 81 | |
I. | Các môn học chung | 9 | 5 | 4 | 210 | 107 | 86 | 17 |
MH 01 | Chính trị | 2 | 2 | 0 | 30 | 22 | 6 | 2 |
MH 02 | Pháp luật | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 3 | 1 |
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | 0 | 1 | 30 | 3 | 24 | 3 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 2 | 1 | 1 | 45 | 28 | 13 | 4 |
MH 05 | Tin học | 1 | 0 | 1 | 30 | 13 | 15 | 2 |
MH 06 | Ngoại ngữ (anh ngữ) | 2 | 1 | 1 | 60 | 30 | 25 | 5 |
II. | Các môn học mô đun đào tạo nghề | |||||||
Mô đun: Tóc,, trang điểm | 47 | 21 | 26 | 1,410 | 299 | 1,044 | 67 | |
Mô đun: Phun xăm thêu | 45 | 19 | 26 | 1,320 | 268 | 990 | 62 | |
Mô đun: Massage | 47 | 20 | 27 | 1,350 | 286 | 1,000 | 64 | |
II.1 | Các môn học, mô đun cơ sở | 19 | 13 | 6 | 390 | 184 | 175 | 31 |
MH 07 | Dịch tễ học | 2 | 1 | 1 | 45 | 12 | 30 | 3 |
MH 08 | Kiểm soát nhiễm khuẩn | 2 | 1 | 1 | 45 | 12 | 30 | 3 |
MH 09 | Quản trị kinh doanh cơ sở làm đẹp | 2 | 2 | 0 | 30 | 27 | 0 | 3 |
MH 10 | Nghệ thuật giao tiếp và trình bày | 2 | 1 | 1 | 45 | 15 | 26 | 4 |
MH 11 | Thiết kế tạo mẫu căn bản | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 12 | Khoa học về da | 2 | 2 | 0 | 30 | 28 | 0 | 2 |
MH 13 | Chăm sóc da cơ bản | 3 | 2 | 1 | 75 | 30 | 39 | 6 |
MH 14 | Chăm sóc sắc đẹp và sức khỏe | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 24 | 6 |
II.2 | Các môn học, mô đun chuyên môn nghề | |||||||
II.2.1 Mô đun chuyên ngành Tóc, và trang điểm | 22 | 7 | 15 | 780 | 100 | 654 | 26 | |
MH 15 | Khóa học về tóc, | 3 | 3 | 0 | 45 | 43 | 0 | 2 |
MĐ 16 | Kỹ thuật trang điểm | 5 | 1 | 4 | 195 | 15 | 176 | 4 |
MĐ 17 | Chăm sóc và tạo mẫu tóc | 5 | 1 | 4 | 195 | 15 | 174 | 6 |
MĐ 18 | 5 | 1 | 4 | 195 | 12 | 177 | 6 | |
MĐ 19 | 4 | 1 | 3 | 150 | 15 | 127 | 8 | |
II.2.2. Mô đun chuyên ngành Phun xăm thêu | 20 | 5 | 15 | 690 | 69 | 600 | 21 | |
MH 20 | Vẽ mỹ thuật | 3 | 1 | 2 | 75 | 15 | 57 | 3 |
MH 21 | Tạo mẫu mẫu phun xăm và thêu | 3 | 1 | 2 | 75 | 15 | 57 | 3 |
MH 22 | Chống sốc phản vệ | 3 | 1 | 2 | 105 | 15 | 87 | 3 |
MĐ 23 | Phun xăm thẩm mỹ trên da | 6 | 1 | 5 | 240 | 12 | 222 | 6 |
MĐ 24 | Phun xăm thêu nâng cao | 5 | 1 | 4 | 195 | 12 | 177 | 6 |
II.2.3. Mô đun chuyên ngành Massage | 22 | 6 | 16 | 720 | 87 | 610 | 23 | |
MĐ 25 | Chăm sóc da nâng cao | 4 | 1 | 3 | 105 | 15 | 82 | 8 |
MH 26 | Y học cổ truyền | 4 | 1 | 3 | 105 | 15 | 87 | 3 |
MĐ 27 | Massage – Bấm huyệt | 6 | 2 | 4 | 210 | 27 | 177 | 6 |
MĐ 28 | Nhiệt liệu pháp | 4 | 1 | 3 | 150 | 15 | 132 | 3 |
MĐ 29 | Thủy liệu pháp | 4 | 1 | 3 | 150 | 15 | 132 | 3 |
II.3. Môn học, mô đun thực tập tốt nghiệp | 6 | 1 | 5 | 240 | 15 | 215 | 10 | |
MĐ 30 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 1 | 5 | 240 | 15 | 215 | 10 |